định nghĩa slurry deutsch

slurry - Englisch-Deutsch Übersetzung | PONS

Übersetzung Englisch-Deutsch für slurry im PONS Online-Wörterbuch nachschlagen! Gratis Vokabeltrainer, Verbtabellen, Aussprachefunktion.

SLURRY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

slurry ý nghĩa, định nghĩa, slurry là gì: 1. a mixture of water and small pieces of a solid, especially such a mixture used in an industrial…. Tìm hiểu thêm.

slurry()_

. . lime slurry [] ; ; ; . mass slurry . slurry filter ; . Slurry Handling ; ; . slurry agitator ; . slurry explosive ; . slurry polishing .

slurry là gì️️️️・slurry định nghĩa・Nghĩa của từ slurry …

Design concentration for ash slurry pumping 70 % by weight. Objective : To research the rat model with colpitis and cervicitis by phenol slurry. Energy industry: all kinds of fuel, oil coal slurry, coal slurry, slime and nuclear waste. This paper studies the production technology of additive for coalwat er slurry production by Yima coal.

-,

(: Amsterdam-Noord ) 。 IJ。,。 2018。, ...

Slurry là gì, Nghĩa của từ Slurry | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

2. to prepare such a paste .to prepare such a paste. Giải thích VN: 1.Một loại chất dính mỏng được tạo ra bằng cách trỗn lẫn một hợp chất không hòa tan, (như là xi-măng hay đất sét), có đủ nước hay chất lỏng khác để làm cho chất lỏng có thể chảy sền sệt. chất nổi lềnh ...

cathode slurry - Deutsch Übersetzung - Englisch Beispiele

Übersetzung im Kontext von „cathode slurry" in Englisch-Deutsch von Reverso Context: A thin layer electrochemical cell, comprising: a lithium-containing anode; and a cathode slurry, comprised of: A cell as defined in claim 1, wherein said ethylene carbonate comprises 10% to 40% by weight of said electrolyte.

slurry | Định nghĩa trong Từ điển Cambridge tiếng Anh …

slurry - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho slurry: a mixture of water and small pieces of a solid, especially such a mixture used in an industrial or…: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Giản Thể) - Cambridge Dictionary

slurry | Übersetzung Englisch-Deutsch - dict.cc

dict.cc | Übersetzungen für 'slurry' im Englisch-Deutsch-Wörterbuch, mit echten Sprachaufnahmen, Illustrationen, Beugungsformen, ...

Cách phân biệt và sử dụng những cặp ... - Dat Tran Deutsch

es gibt: "Có" theo ý nghĩa khách quan, chúng ta nhìn từ ngoài vào và nói "có tồn tại một cái gì đó" Es gibt ein Haus dort – Có một ngôi nhà ở đó – tức ở đó có tồn tại một ngôi nhà. haben: "Có" nhưng theo ý nghĩa một chủ thể "có" cái gì đó, sở hữu cái gì đó

định nghĩa in Deutsch, Übersetzung, Vietnamesisch - Deutsch …

Überprüfen Sie die Übersetzungen von 'định nghĩa' ins Deutsch. Schauen Sie sich Beispiele für định nghĩa-Übersetzungen in Sätzen an, hören Sie …

SN định nghĩa: Bùn Nebulization - Slurry Nebulization

Tìm kiếm định nghĩa chung của SN? SN có nghĩa là Bùn Nebulization. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của SN trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của SN bằng tiếng Anh: Bùn Nebulization.

slurry là gì️️️️・slurry định nghĩa - Dict.Wiki

Ý nghĩa của slurry Thông tin về slurry tương đối ít, có thể xem truyện song ngữ để thư giãn tâm trạng, chúc các bạn một ngày vui vẻ! Đọc song ngữ trong ngày

slurry - Deutsch-Übersetzung – Linguee Wörterbuch

Viele übersetzte Beispielsätze mit "slurry" – Deutsch-Englisch Wörterbuch und Suchmaschine für Millionen von Deutsch-Übersetzungen.

Slurry là gì, Nghĩa của từ Slurry | Từ điển Anh - Anh - Rung.vn

Mục lục. 1 Noun. 1.1 a thin mixture of an insoluble substance, as cement, clay, or coal, with a liquid, as water or oil. 1.2 Ceramics . a thin slip. 2 Verb (used with object) 2.1 to prepare a suspension of (a solid in a liquid). 3 Adjective. 3.1 of or pertaining to such a suspension.

Đồng nghĩa của slurry - Idioms Proverbs

Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của slurry

slurry reactor - Deutsch Übersetzung - Englisch Beispiele

Übersetzung für "slurry reactor" im Deutsch. Suspensionsreaktor. Aufschlämmungsreaktor. Schlammumwälzung. Schlammreaktoren. Mehr. The polymer of claim 21, wherein said polymerization takes place in a gas phase or slurry reactor. Polymer nach Anspruch 21, bei dem die Polymerisation in einem Gasphasen- oder Suspensionsreaktor erfolgt. The ...

Slurry Là Gì - Nghĩa Của Từ Slurry, Từ - motoavangard

Từ điển chăm ngành Môi trường. Slurry: A watery mixture of insoluble matter resulting from some pollution control techniques. Bùn lỏng: Hỗn hợp nước của không ít chất không thể tổng hợp có nguồn gốc trường đoản cú một số phương thức kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm và độc hại.

"slurry" là gì? Nghĩa của từ slurry trong tiếng Việt. Từ điển Anh …

2. to prepare such a paste.to prepare such a paste. Giải thích VN: 1.Một loại chất dính mỏng được tạo ra bằng cách trỗn lẫn một hợp chất không hòa tan, (như là xi-măng hay đất sét), có đủ nước hay chất lỏng khác để làm cho chất lỏng có thể chảy sền sệt. Lĩnh vực: xây ...

Englisch - LEO

Besonders günstig: zwei in einem ;-) in the same weight - mit der gleichen Masse slurry - …. Seed bubbles form as you make your gather from that (glass)rod, before winding or encasing. …. For soyabeans an corn, the vertical structure has four componets: 1. traits 2. foundation se….

120 định nghĩa thú vị về Kiến trúc - Hội Kiến Trúc Sư Việt Nam

120 định nghĩa thú vị về Kiến trúc. 22/09/2020. 1. Mỗi người đều có riêng cho mình một hoặc vài định nghĩa về kiến trúc. Trên cơ sở tổng hợp từ những cuộc hội thoại mang ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là 120 định nghĩa thú vị về kiến trúc được đưa ra bởi các ...

Ore/Slurry/Oil Ship là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

Ore/Slurry/Oil Ship khái niệm, ý nghĩa, ví dụ mẫu và cách dùng Tàu Chở Quặng-Bùn Than-Dầu trong Kinh tế của Ore/Slurry/Oil Ship / Tàu Chở Quặng-Bùn Than-Dầu

" Slurry Là Gì ? (Từ Điển Anh Nghĩa Của Từ Slurry, Từ Slurry Là Gì

Từ điển chăm ngành Môi trường. Slurry: A watery mixture of insoluble matter resulting from some pollution control techniques. Bùn lỏng: Hỗn thích hợp nước của không ít chất thiết yếu kết hợp tất cả xuất phát từ một vài phương thức nghệ thuật kiểm soát điều hành ô nhiễm và độc ...

slurry là gì - congthucvi.fun

slurry là gì: Slurry là gì, Nghĩa của từ, Nghĩa của từ Slurry - Từ, Home / Với từ khóa tìm kiếm slurry là gì, congthucvi.fun chúng tôi đã tìm thấy khoảng 30 kết quả làm hài lòng hầu hết những người thích nấu ăn.

bonding slurry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bonding slurry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonding slurry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonding slurry. Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành. bonding slurry * kỹ thuật.

Personalpronomen: Đại từ nhân xưng (A1) - Dat Tran Deutsch

Như đã định nghĩa, Đại từ = Đại diện cho danh từ. Do đó, đại từ nhân xưng sẽ thay thế cho danh từ người hoặc vật mà chúng ta đã nhắc đến, đã tác động đến. ... (Start Deutsch 1) và những kiến thức cần ôn tập; Cấu trúc đề thi A2 tiếng Đức và những kiến thức ...

oil catalyst slurry là gì️️️️・oil catalyst slurry định nghĩa・Nghĩa …

Ý nghĩa của oil catalyst slurry Thông tin về oil catalyst slurry tương đối ít, có thể xem truyện song ngữ để thư giãn tâm trạng, chúc các bạn một ngày vui vẻ! Đọc song ngữ trong ngày

INTERESTING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

interesting ý nghĩa, định nghĩa, interesting là gì: 1. Someone or something that is interesting keeps your attention because he, she, or it is unusual…. Tìm hiểu thêm.

Định nghĩa và lý thuyết chú ý chọn lọc / Tâm lý học

Chú ý chọn lọc: xác định khái niệm. các chú ý chọn lọc, cũng được gọi là tập trung chú ý, đề cập đến khả năng của một sinh vật tập trung tâm trí của mình vào một kích thích hoặc nhiệm vụ cụ thể, bất chấp sự hiện diện của các kích thích môi trường khác ...

Slurry Là Gì - Slurry Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt - Có Nghĩa Là Gì…

Xem Ngay: Cẩu Lương Nghĩa Là Gì, Cẩu Lương Trung Quốc Là Gì ý Nghĩa C. Xem Ngay: Spf Là Gì. 2. to prepare such a paste.to prepare such a paste.Lý giải Việt Nam: 1.Một loại chất dính mỏng dính được tạo ra bằng cách thức thức trỗn lẫn một hợp chất không hòa tan, (như thể xi-măng hay đất nung), có đủ nước hay chất lỏng ...